Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê | Địa phương | ĐVT | Giá TB hôm nay | +/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* | Xuất khẩu, FOB | USD/tấn | 1.380 | +55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk | VNĐ/kg | 31.500 | +200 |
Lâm Đồng | VNĐ/kg | 31.100 | +200 | |
Gia Lai | VNĐ/kg | 31.400 | +200 | |
Đắk Nông | VNĐ/kg | 31.400 | +200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê tiếp tục trong tâm lý chờ đợi thêm những thông tin tích cực. Thị trường nội địa Việt Nam sẽ sôi động trở lại khi nhà nông gia tăng bán hàng robusta vụ mới để chi tiêu cho kỳ lễ Tết Nguyên đán sắp cận kề.
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
03/21 | 1317 | +8 | +0,61 | 6611 | 1325 | 1304 | 1313 |
05/21 | 1325 | +7 | +0,53 | 4649 | 1333 | 1314 | 1324 |
07/21 | 1340 | +8 | +0,60 | 1823 | 1348 | 1329 | 1334 |
09/21 | 1356 | +8 | +0,59 | 1306 | 1364 | 1345 | 1351 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | %
thay đổi |
Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
03/21 | 124,5 | +1,25 | +1,01 | 16225 | 125,9 | 123,25 | 123,4 |
05/21 | 126,6 | +1,20 | +0,96 | 8884 | 127,95 | 125,4 | 125,6 |
07/21 | 128,55 | +1,20 | +0,94 | 3532 | 129,85 | 127,35 | 127,5 |
09/21 | 130,4 | +1,25 | +0,97 | 2206 | 131,65 | 129,15 | 130 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Bình luận