Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê | Địa phương | ĐVT | Giá TB hôm nay | +/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* | Xuất khẩu, FOB | USD/tấn | 1.467 | +55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk | VNĐ/kg | 33.000 | +100 |
Lâm Đồng | VNĐ/kg | 32.100 | +100 | |
Gia Lai | VNĐ/kg | 32.800 | +100 | |
Đắk Nông | VNĐ/kg | 32.800 | +100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Trên thị trường thế giới, giá cà phê ở hai sàn giao dịch có diễn biến trái chiều. Giá cà phê robusta kỳ hạn tháng 5/2021 trên sàn London cộng 6 USD, tương đương 0,43% lên mức 1.412 USD/tấn. Giá arabica giao cùng kỳ hạn trên sàn New York trừ 0,95 US cent, tương đương 0,71% xuống 133,55 US cent/lb.
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 1412 | +6 | +0,43 | 4892 | 1420 | 1397 | 1407 |
07/21 | 1436 | +6 | +0,42 | 3080 | 1443 | 1421 | 1432 |
09/21 | 1456 | +6 | +0,41 | 752 | 1459 | 1444 | 1452 |
11/21 | 1473 | +7 | +0,48 | 522 | 1476 | 1460 | 1469 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá ![]() |
Thay đổi | %
thay đổi |
Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 133,55 | -0,95 | -0,71 | 11299 | 135,65 | 132,3 | 135 |
07/21 | 135,5 | -0,95 | -0,70 | 3796 | 137,55 | 134,35 | 136,95 |
09/21 | 137,35 | -0,95 | -0,69 | 3373 | 139,45 | 136,2 | 138,65 |
12/21 | 139,4 | -1,00 | -0,71 | 2228 | 141,45 | 138,3 | 140,95 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters
Bình luận