Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê | Địa phương | ĐVT | Giá TB hôm nay | +/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* | Xuất khẩu, FOB | USD/tấn | 1.443 | +55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk | VNĐ/kg | 32.500 | -200 |
Lâm Đồng | VNĐ/kg | 31.600 | -200 | |
Gia Lai | VNĐ/kg | 32.300 | -200 | |
Đắk Nông | VNĐ/kg | 32.300 | -200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Trên thị trường thế giới, giá cà phê ở hai sàn giao dịch đổi sang sắc đỏ khi đồng real Brazil mất giá. Giá cà phê robusta kỳ hạn tháng 5/2021 trên sàn London trừ 15 USD, tương đương 1,07% xuống ở 1.388 USD/tấn. Giá arabica giao cùng kỳ hạn trên sàn New York giảm 0,9 US cent, tương đương 0,68% chốt tại 132,1 US cent/lb.
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 1388 | -15 | -1,07 | 5531 | 1410 | 1382 | 1402 |
07/21 | 1412 | -15 | -1,05 | 3072 | 1432 | 1407 | 1430 |
09/21 | 1432 | -14 | -0,97 | 922 | 1451 | 1427 | 1446 |
11/21 | 1448 | -15 | -1,03 | 339 | 1468 | 1445 | 1463 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá ![]() |
Thay đổi | %
thay đổi |
Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 132,1 | -0,90 | -0,68 | 16877 | 135,1 | 130,2 | 133,1 |
07/21 | 134,1 | -0,85 | -0,63 | 5768 | 137,1 | 132,25 | 134,9 |
09/21 | 136 | -0,90 | -0,66 | 5291 | 139 | 134,25 | 136,9 |
12/21 | 138,1 | -0,80 | -0,58 | 4505 | 141,05 | 136,45 | 138,95 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters
Bình luận