Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê | Địa phương | ĐVT | Giá TB hôm nay | +/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* | Xuất khẩu, FOB | USD/tấn | 1.420 | +55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk | VNĐ/kg | 32.500 | +100 |
Lâm Đồng | VNĐ/kg | 31.700 | +100 | |
Gia Lai | VNĐ/kg | 32.400 | +100 | |
Đắk Nông | VNĐ/kg | 32.400 | +100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Trên thị trường thế giới, giá cà phê robusta kỳ hạn tháng 5/2021 trên sàn London chốt ở 1.343 USD/tấn. Giá arabica giao cùng kỳ hạn trên sàn New York cộng 0,85 US cent, tương đương 0,67% lên 128,1 US cent/lb.
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 1343 | 0 | 0 | 7678 | 1362 | 1341 | 1345 |
07/21 | 1365 | +2 | +0,15 | 8787 | 1382 | 1363 | 1367 |
09/21 | 1382 | +2 | +0,14 | 1694 | 1398 | 1379 | 1382 |
11/21 | 1398 | +2 | +0,14 | 532 | 1414 | 1395 | 1403 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | %
thay đổi |
Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 128,1 | +0,85 | +0,67 | 23948 | 129,1 | 125,75 | 127 |
07/21 | 130 | +0,85 | +0,66 | 25559 | 131,05 | 127,6 | 128,75 |
09/21 | 131,8 | +0,80 | +0,61 | 8758 | 132,8 | 129,5 | 130,5 |
12/21 | 134,15 | +0,75 | +0,56 | 6203 | 135,1 | 131,9 | 133,4 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters
Bình luận