Giá cà phê trong nước
Loại cà phê | Địa phương | ĐVT | Giá TB hôm nay | +/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* | Xuất khẩu, FOB | USD/tấn | 1.367 | +55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk | VNĐ/kg | 31.700 | -100 |
Lâm Đồng | VNĐ/kg | 31.200 | -100 | |
Gia Lai | VNĐ/kg | 31.600 | -100 | |
Đắk Nông | VNĐ/kg | 31.600 | -100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Trên thị trường thế giới, hai sàn giao dịch toàn sắc đỏ. Giá cà phê robusta kỳ hạn tháng 3/2021 trên sàn London trừ 11 USD, tương đương 0,82% xuống ở 1.334 USD/tấn. Giá arabica kỳ hạn tháng 03/2021 trên sàn New York trừ 2,2 cent, tương đương 1,84% chốt ở 117,05 US cent/lb.Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
01/21 | 1312 | -14 | -1,06 | 4202 | 1332 | 1310 | 1331 |
03/21 | 1334 | -11 | -0,82 | 9225 | 1351 | 1331 | 1347 |
05/21 | 1347 | -9 | -0,66 | 2345 | 1362 | 1345 | 1361 |
07/21 | 1364 | -9 | -0,66 | 562 | 1378 | 1362 | 1374 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | %
thay đổi |
Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
12/20 | 114,9 | -2,20 | -1,88 | 1 | 115,1 | 114,9 | 115,1 |
03/21 | 117,05 | -2,20 | -1,84 | 13620 | 119,6 | 116,5 | 119,6 |
05/21 | 118,8 | -2,15 | -1,78 | 4167 | 121,3 | 118,3 | 121,25 |
07/21 | 120,35 | -2,10 | -1,71 | 4176 | 122,7 | 119,85 | 122,7 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters
Bình luận