Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê | Địa phương | ĐVT | Giá TB hôm nay | +/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* | Xuất khẩu, FOB | USD/tấn | 1.379 | +55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk | VNĐ/kg | 32.100 | -100 |
Lâm Đồng | VNĐ/kg | 31.300 | -100 | |
Gia Lai | VNĐ/kg | 32.000 | -100 | |
Đắk Nông | VNĐ/kg | 32.000 | -100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Trên thị trường thế giới, cà phê ở hai sàn giao dịch giảm nhẹ. Giá cà phê robusta kỳ hạn tháng 5/2021 trên sàn London giảm 5 USD, tương đương 0,37% xuống ở 1.329 USD/tấn. Giá arabica giao cùng kỳ hạn trên sàn New York cũng mất 0,1 US cent, tương đương 0,08% xuống 126,75 US cent/lb, sau khi tăng gần 4% trong phiên trước đó.
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 1329 | -5 | -0,37 | 6453 | 1348 | 1326 | 1340 |
07/21 | 1349 | -8 | -0,59 | 6438 | 1371 | 1348 | 1365 |
09/21 | 1366 | -9 | -0,65 | 2459 | 1388 | 1365 | 1385 |
11/21 | 1382 | -9 | -0,65 | 1121 | 1403 | 1382 | 1401 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | %
thay đổi |
Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
05/21 | 126,75 | -0,10 | -0,08 | 22703 | 128 | 125,45 | 126,9 |
07/21 | 128,7 | 0 | 0 | 16036 | 129,9 | 127,3 | 128,5 |
09/21 | 130,6 | +0,05 | +0,04 | 6778 | 131,75 | 129,2 | 130,55 |
12/21 | 133,05 | +0,15 | +0,11 | 3463 | 134,15 | 131,55 | 132,9 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters
Bình luận