Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê | Địa phương | ĐVT | Giá TB hôm nay | +/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* | Xuất khẩu, FOB | USD/tấn | 1.481 | +55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk | VNĐ/kg | 32.300 | -400 |
Lâm Đồng | VNĐ/kg | 31.800 | -400 | |
Gia Lai | VNĐ/kg | 32.200 | -400 | |
Đắk Nông | VNĐ/kg | 32.200 | -400 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Trên thị trường thế giới, giá cà phê ở hai sàn giao dịch vẫn tiếp tục xu hướng giảm. Giá cà phê robusta kỳ hạn tháng 5/2021 trên sàn London mất thêm 24 USD, tương đương 1,66% xuống ở 1.426 USD/tấn.
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
03/21 | 1405 | -24 | -1,68 | 13 | 1405 | 1405 | 0 |
05/21 | 1426 | -24 | -1,66 | 15710 | 1456 | 1421 | 1450 |
07/21 | 1446 | -24 | -1,63 | 7014 | 1476 | 1440 | 1470 |
09/21 | 1459 | -25 | -1,68 | 2601 | 1489 | 1452 | 1484 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn | Giá ![]() |
Thay đổi | %
thay đổi |
Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa |
03/21 | 131,15 | -2,05 | -1,54 | 21 | 133,75 | 130 | 133,75 |
05/21 | 132,8 | -1,05 | -0,78 | 14522 | 134,65 | 132,05 | 133,85 |
07/21 | 134,75 | -1,05 | -0,77 | 9015 | 136,5 | 134 | 136 |
09/21 | 136,5 | -1,00 | -0,73 | 4695 | 138,2 | 135,75 | 137,5 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters
Bình luận